VỚI MỨC GIÁ CHÊNH NHAU HƠN 1 TRIỆU NÊN CHỌN MUA IPHONE 14 PLUS HAY IPHONE 15?
1. Tổng Hợp Những Điểm Tương Đồng Giữa iPhone 14 Plus Với iPhone 15
Khung Viền Nhôm Và Kính Ceramic Shield
Thiết kế bên ngoài của iPhone 15
Dù không tính đến kích thước, cả iPhone 15 và iPhone 14 Plus đều có ngoại hình tương tự nhau. Với khung viền nhôm chắc chắn và bề mặt bảo vệ bằng Ceramic Shield, cả hai thiết bị đều đảm bảo độ bền cao và khả năng chống trầy xước, cung cấp trải nghiệm cầm nắm mạnh mẽ.
Thiết kế bên ngoài của iPhone 14 plus
Cụm camera đặt chéo ở mặt sau là đặc trưng của cả hai dòng sản phẩm, tạo điểm nhấn cho thiết kế của Apple. Điều đặc biệt là cả iPhone 15 và iPhone 14 Plus đều được thiết kế để chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP68, cho phép chúng chống nước đến độ sâu 6 mét trong vòng 30 phút, theo cam kết từ Apple.
Màn Hình Super Retina OLED
Cả iPhone 15 lẫn iPhone 14 Plus đều được trang bị công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED với hỗ trợ dải màu rộng (P3) và tính năng True Tone từ Apple. Điều này đảm bảo rằng màn hình hiển thị màu sắc chính xác và rõ nét, đồng thời tạo ra trải nghiệm tương phản sâu sắc cho người dùng.
Màn Hình Super Retina OLED trên iPhone
Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có giới hạn về tần số làm mới 60Hz, không thể cung cấp trải nghiệm cuộn mượt như các dòng máy Pro trong loạt sản phẩm iPhone 14 và iPhone 15. Ngoài ra, cả iPhone 15 và iPhone 14 Plus đều thiếu tính năng Always-On Display, không cho phép màn hình luôn hiển thị như trên các phiên bản cao cấp như Pro và Pro Max.
Đều Sở Hữu Ba Phiên Bản Dung Lượng
iPhone 14 Plus & iPhone 15 Đều Sở Hữu Ba Phiên Bản Dung Lượng
Cả iPhone 14 Plus và iPhone 15 đều có ba phiên bản dung lượng bộ nhớ để người dùng lựa chọn. iPhone 14 Plus vẫn tiếp tục cung cấp ba tùy chọn là 128GB, 256GB và 512GB, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu lưu trữ của người dùng. Phiên bản 128GB thích hợp cho những người không cần nhiều không gian lưu trữ và đem lại sự tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, phiên bản 512GB cung cấp không gian lưu trữ lớn mạnh, tuy nhiên, đi kèm là một mức giá cao hơn.
Xem thêm: 10 LỖI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG IPHONE VÀ CÁCH KHẮC PHỤC ĐƠN GIẢN HIỆU QUẢ
2. Tổng Hợp Những Điểm Khác Biệt Giữa iPhone 14 Plus Với iPhone 15
Kích Thước Và Trọng Lượng
iPhone 15 có màn hình kích thước 6.1 inch, trong khi iPhone 14 Plus có màn hình lớn hơn ở mức 6.7 inch.
Kích thước tổng thể của iPhone 15 là 147.6mm x 71.6mm x 7.8 mm, trong khi iPhone 14 Plus là 160.8 x 78.1 x 7.80 mm. Về trọng lượng, iPhone 15 nhẹ hơn với khoảng 171g, trong khi iPhone 14 Plus nặng hơn một chút với 203g.
Kích Thước Và Trọng Lượng Của iPhone 14 Plus
Với kích thước nhỏ gọn hơn và trọng lượng nhẹ hơn, iPhone 15 là lựa chọn phù hợp cho những người dùng muốn một thiết bị dễ cầm nắm và thuận tiện để mang theo. Tuy nhiên, iPhone 14 Plus mang lại trải nghiệm tốt hơn cho các hoạt động như chơi game, duyệt web và xem video với màn hình lớn hơn, mặc dù có thể cảm thấy hơi nặng khi sử dụng trong thời gian dài.
Màu Sắc
Khi so sánh về màu sắc, cả iPhone 15 và iPhone 14 Plus đều có những lựa chọn đáng xem xét. iPhone 14 Plus có 6 tùy chọn màu sắc bao gồm Đen, Trắng, Xanh Dương, Tím, Đỏ và Vàng.
Bộ sưu tập màu sắc của iPhone 15
Trong khi đó, iPhone 15 mang đến năm tùy chọn màu sắc độc đáo hơn với những tông màu Pastel nhẹ nhàng và tươi sáng, bao gồm Xanh Dương, Xanh Lá, Hồng, Vàng và Đen. Các lựa chọn màu sắc trên iPhone 15 thực sự nổi bật và thu hút hơn, đặc biệt là phiên bản màu Hồng Pastel mới mẻ, cực kỳ thu hút.
Hệ Thống Camera
Hệ thống camera của iPhone 15
Một trong những điểm đáng chú ý khi so sánh hai sản phẩm là hệ thống camera. Mặc dù cả iPhone 15 và iPhone 14 Plus đều trang bị camera selfie 12MP và hai ống kính sau, nhưng iPhone 15 đã trải qua sự cải tiến đáng kể.
iPhone 15 sử dụng cảm biến chính 48MP, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét và đẹp mắt hơn nhiều so với cảm biến 12MP trên iPhone 14 Plus. Cải thiện này giúp giảm thiểu nhiễu và tăng cường độ chi tiết của hình ảnh.
Hệ thống camera của iPhone 14 Plus
Bên cạnh đó, Apple cũng cung cấp khả năng thu phóng 2x với chất lượng cao hơn thông qua cảm biến mới. Người dùng có thể chụp những bức ảnh chi tiết hơn ngay cả khi chụp ở khoảng cách xa. Ngoài ra, các tính năng như Chế độ Ban đêm, Ảnh chân dung và Chế độ Smart HDR 5 cũng đã được nâng cấp đáng kể trên cả hai thiết bị.
So sánh camera iPhone 14 plus với iPhone 15
Hiệu Năng
Trong việc đánh giá giữa iPhone 15 và iPhone 14 Plus, không thể không nhắc đến hiệu năng của model. iPhone 15 được trang bị con chip A16 Bionic, được hé lộ trước đó trên các phiên bản iPhone 14 Pro và Pro Max. Điều này đảm bảo rằng thiết bị này sẽ mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn và tiết kiệm pin hơn so với iPhone 14 Plus.
Hiệu năng của iPhone 14 Plus với iPhone 15
So với con chip A15 Bionic trên iPhone 14 Plus, con chip A16 trên iPhone 15 có tốc độ nhanh hơn khoảng 20%, đặc biệt là trong việc xử lý đồ họa. Điều này đảm bảo trải nghiệm mượt mà và không gặp trục trặc. iPhone 15 với CPU 6 lõi cung cấp khả năng xử lý nhanh hơn so với thế hệ trước, cho phép xử lý các tác vụ phức tạp và tiết kiệm năng lượng đến 20%.
iPhone 15 sử dụng RAM LPDDR5 trong khi iPhone 14 Plus sử dụng RAM LPDDR4x. Loại RAM LPDDR5 trên iPhone 15 mang lại tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi và tiết kiệm năng lượng lên đến 45%, tạo ra ưu điểm vượt trội cho người dùng.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ IPHONE 15 VÀ NHỮNG THAY ĐỔI ĐÁNG KỂ SO VỚI IPHONE 13?
Dung Lượng Và Thời Lượng Pin
Dung lượng và thời lượng pin của iPhone 14 Plus với iPhone 15
Với viên pin lớn 4325mAh, iPhone 14 Plus có thời gian phát âm thanh lên đến 100 giờ và phát video trực tiếp từ 20 đến 26 giờ. Trong khi đó, iPhone 15 sở hữu viên pin nhỏ hơn là 3349mAh, mang lại thời gian phát âm thanh khoảng 80 giờ và phát video trong 20 giờ.
Đáng chú ý là việc Apple chính thức chuyển từ cổng Lightning sang cổng USB-C trên iPhone 15, loại bỏ cạnh tranh giữa các dây cáp sạc. Điều này cho phép người dùng sử dụng chung dây cáp trên nhiều thiết bị như iPad, Macbook, và thậm chí cả các thiết bị Android, mang lại tiện ích trong việc sử dụng hàng ngày.
Cổng Sạc
So sánh cổng sạc của iPhone 14 Plus với iPhone 15
Trong khi iPhone 15 đã chính thức chuyển sang sử dụng cổng USB-C, thì iPhone 14 Plus vẫn tiếp tục với cổng Lightning truyền thống. Sự thay đổi này mang lại tiện ích cho người dùng iPhone 15, vì họ có thể sử dụng cùng một dây sạc cho nhiều thiết bị như iPad, MacBook, Apple Watch và nhiều thiết bị khác. Trái lại, việc iPhone 14 Plus vẫn sử dụng cổng Lightning quen thuộc không đem lại lợi ích tương tự cho người dùng.
3. Bảng So Sánh Các Thông Số Của iPhone 14 Plus Với iPhone 15
MODEL | IPHONE 14 PLUS | IPHONE 15 |
Kích thước | 160,8 x 78,1 x 7,8 mm | 147,6 x 71,6 x 7,8 mm |
Trọng lượng | 203gram | 171gram |
Màn hình | 6.7inch | 6.1inch |
Màu sắc | Đen, Trắng Xanh Dương, Tím, Đỏ và Vàng | Xanh dương, Xanh lá, Hồng và Vàng và Đen |
Độ phân giải | 1284 x 2778px | 2556 x 1179px |
Hiệu năng | A15 Bionic | A16 Bionic |
Camera | 12MP - 12MP | 48MP - 12MP |
Dung lượng lưu trữ | 128GB/256GB/512GB | 128GB/256GB/512GB |
Dung lượng pin | 4325 mAh | 3349 mAh |
RAM | 6GB | 6GB |
Cổng sạc | Lightning | USB-C |
4. Nên Lựa Chọn Mua iPhone 14 Plus Hay iPhone 15
Thiết kế và giao diện của iPhone 15
Khi xem xét việc mua iPhone 15 hoặc iPhone 14 Plus, quan trọng là nhận biết và cân nhắc các ưu điểm và hạn chế của từng sản phẩm. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của mỗi người, họ có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
iPhone 15 được trang bị nhiều tính năng đột phá từ Apple, phù hợp cho những người yêu công nghệ mới, thích quay phim, chụp ảnh chuyên nghiệp và cần xử lý các ứng dụng đồ họa nặng. Nếu bạn mong muốn một thiết bị nhỏ gọn, dễ cầm nắm, iPhone 15 cũng là một lựa chọn tốt.
Thiết kế và giao diện của iPhone 14 Plus
Trong khi đó, iPhone 14 Plus với kích thước lớn và thời lượng pin “khủng” sẽ đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản. Đặc biệt, nếu bạn ưa thích một thiết bị có màn hình lớn và không cần những công nghệ tiên tiến nhất, iPhone 14 Plus là sự lựa chọn phù hợp.
Xem thêm: SỰ KHÁC BIỆT NÀO ĐÁNG CHÚ Ý GIỮA IPHONE 15 VÀ IPHONE 15 PLUS?
5. Tổng Kết
Bài viết trên đã tổng hợp và so sánh iPhone 15 và iPhone 14 Plus về các đặc điểm tương đồng và những cải tiến độc đáo trên mỗi dòng sản phẩm. Mỗi phiên bản đều có điểm mạnh và yếu riêng, phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp bạn lựa chọn được cho mình chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu của bản thân nhất.